Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
securable




securable
[si'kjuərəbl]
tính từ
chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được
có thể bảo đảm


/si'kjuərəbl/

tính từ
chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được
có thể bảo đảm

Related search result for "securable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.