Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sedation




sedation
[si'dei∫n]
danh từ
(y học) sự làm dịu, sự làm bình tĩnh; sự làm giảm đau (thuốc)


/si'deiʃn/

danh từ
(y học) sự làm dịu, sự làm giảm đau (thuốc)

Related search result for "sedation"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.