Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sedentariness




sedentariness
['sedntərinis]
danh từ
tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh tại


/'sedntərinis/

danh từ
tính ở một chỗ, tính ít đi lại, tính tĩnh lại


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.