Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sederunt




sederunt
[sə'di:rənt]
danh từ
(tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ
cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu


/sə'di:rənt/

danh từ
(tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ
cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.