Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sedge





sedge
[sedʒ]
danh từ
(thực vật học) cây lách (giống cỏ mọc ở các đầm lầy, cạnh nước)


/sedz/

danh từ
(thực vật học) cây cói túi
bãi cói túi

Related search result for "sedge"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.