Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sedulous




sedulous
['sedjuləs]
tính từ
cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì
sedulous care
sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo
to play the sedulous ape
tập viết văn bằng cách bắt chước


/'sedjuləs/

tính từ
cần mẫn, chuyên cần, cần cù; siêng năng, kiên trì
sedulous care sự cẩn thận kiên trì; sự chăm sóc chu đáo !to play the sedulous ape
tập viết văn bằng cách bắt chước

Related search result for "sedulous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.