Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seed-plot




seed-plot
['si:d'plɔt]
danh từ
đất gieo hạt giống
nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn


/'si:dplɔt/

danh từ
đất gieo hạt giống
nơi có mầm mống chia rẽ; nơi có mầm mống phản loạn

Related search result for "seed-plot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.