Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seedless




seedless
['si:dlis]
tính từ
không có hạt
seedless raisins
nho khô không hạt


/'si:dlis/

tính từ
không có hạt

Related search result for "seedless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.