Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seedling





seedling
['si:dliη]
danh từ
cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)
cây giống con


/'si:dliɳ/

danh từ
cây trồng từ hạt (đối với cây chiết hoặc ghép)
cây con

Related search result for "seedling"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.