Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seel




seel
[si:l]
ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)
bịt mắt (bóng)


/si:l/

ngoại động từ
(từ cổ,nghĩa cổ) nhắm (mắt); khâu mắt (chim ưng)
bịt mắt (bóng)

Related search result for "seel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.