Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seemliness




seemliness
['si:mlinis]
danh từ
sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang
sự thích đáng
tính lịch sự


/'si:mlinis/

danh từ
sự chỉnh, sự tề chỉnh, sự đoan trang
sự thích đáng
tính lịch sự

Related search result for "seemliness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.