Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
segmental




segmental
[seg'mentl]
tính từ
phân đoạn, có hình phân, có khúc
segmental arc
đoạn cung
segmental phonetics
(ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính


/seg'mentl/

tính từ
có hình phân, có khúc, có đoạn
segmental arc đoạn cung
segmental phonetics (ngôn ngữ học) ngữ âm học đoạn tính

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "segmental"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.