Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
segregation




segregation
[,segri'gei∫n]
danh từ
sự chia tách hoặc bị chia tách; tình trạng bị chia tách
racial segregation
sự phân biệt chủng tộc



sự tách ra, sự cô lập

/,segri'geiʃn/

danh từ
sự tách riêng, sự chia tách, sự phân ly, sự phân biệt
racial segregation sự phân biệt chủng tộc
(số nhiều) sự phân ly

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.