Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seismograph




seismograph
['saizməgrɑ:f]
danh từ
máy ghi động đất, máy ghi địa chấn, địa chấn kế



máy ghi động đất, máy địa chấn

/'saizməgrɑ:f/

danh từ
máy ghi địa chấn

Related search result for "seismograph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.