|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seizure
seizure | ['si:ʒə] | | danh từ | | | sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy | | | the seizure of power | | sự cướp chính quyền | | | sự tóm, sự bắt (bằng vũ lực, bằng uy quyền luật pháp) | | | sự kẹt (máy) | | | (pháp lý) sự cho chiếm hữu | | | (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên | | | sự bị ngập máu, sự lên cơn; cơn tai biến ngập máu.. |
/'si:ʤə/
danh từ sự chiếm lấy, sự chiếm đoạt, sự cướp lấy, sự nắm lấy the seizure of power sự cướp chính quyền sự tóm, sự bắt sự kẹt (máy) (pháp lý) sự cho chiếm hữu (pháp lý) sự tịch thu, sự tịch biên sự bị ngập máu; sự lên cơn
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "seizure"
|
|