Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sejant




sejant
['si:dʒənt]
tính từ
có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu)


/'si:dʤənt/

tính từ
có vẽ hình con vật ngồi thẳng (huy hiệu)

Related search result for "sejant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.