Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sekos




sekos
['si:kɔs]
danh từ
đất thánh
thánh đường


/'si:kɔs/

danh từ
đất thánh
thánh đường

Related search result for "sekos"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.