Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selectivity




selectivity
[,silek'tivəti]
danh từ
tính chọn lọc
độ chọn lọc (khả năng của máy thu khi nhận và phát tin tức mà không bị các trạm khác làm nhiễu)


/silek'tiviti/

danh từ
tính chọn lọc
(rađiô) độ chọn lọc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.