Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selenographer




selenographer
[,seli'nɔgrɑ:fə]
danh từ
người nghiên cứu mặt trăng


/,seli'nɔgrɑ:fə/

danh từ
người nghiên cứu mặt trăng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.