Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-abandonment




self-abandonment
[,self ə'bændənmənt]
danh từ
sự miệt mài, sự mê mải
sự phóng túng, sự tự buông thả


/'selfə'bændənmənt/

danh từ
sự miệt mài, sự mê mải
sự phóng túng, sự tự buông thả

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.