Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-accuser




self-accuser
[,self ə'kju:zə]
danh từ
người tự lên án, người tự buộc tội


/'selfə'kju:zə/

danh từ
người tự lên án, người tự buộc tội

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.