Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-coloured




self-coloured
[,self'kʌləd]
tính từ
một màu, đồng màu, cùng màu
có màu tự động
có màu tự nhiên


/'self'kʌləd/

tính từ
một màu, đồng màu, cùng màu
có màu tự động
có màu tự nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-coloured"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.