Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-command




self-command
[,self kə'mɑ:nd]
danh từ
sự tự chủ, sự tự kiềm chế


/'selfkə'mɑ:nd/

danh từ
sự tự chủ, sự tự kiềm chế

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-command"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.