Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-consciousness




self-consciousness
[,self'kɔn∫əsnis]
danh từ
sự có ý thức về bản thân mình, sự tự giác
sự e dè, sự ngượng ngập, tình trạng có vẻ như bồn chồn, không tự nhiên (trước những người khác)


/'s'self'kɔnʃəsnis/

danh từ
(triết học) sự biết mình, sự có ý thức về bản thân mình, sự có ý thức về bản ngã
sự ngượng ngùng, sự e thẹn, sự lúng túng (trước những người khác)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-consciousness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.