Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-consistency




self-consistency
[,self kən'sistənsi]
danh từ
tính trước sau như một với bản thân mình


/'selfkən'sistənsi/

danh từ
tính trước sau như một với bản thân mình

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.