Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-effacement




self-effacement
[,self i'feismənt]
danh từ
sự khiêm tốn; tính không thích tìm cách gây ấn tượng với mọi người


/'selfi'feismənt/

danh từ
sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sự khiêm tốn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.