Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-evident




self-evident
[,self'evidənt]
tính từ
hiển nhiên; tự bản thân đã rõ ràng (không cần bằng chứng)
a self-evident truth
sự thật hiển nhiên


/'self'evidənt/

tính từ
tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-evident"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.