Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
self


[self]
danh từ giống cái
(điện học) hệ số tự cảm
sự tự chủ, sự bình tĩnh
Perdre son self
mất bình tĩnh
(điện học) cuộn cảm
viết tắt của self-service


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.