Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-love




self-love
[,self'lʌv]
danh từ
lòng tự ái


/'self'lʌv/

danh từ
tính ích kỷ, lỏng tự ái
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-love"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.