Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-regulating




self-regulating
[,self'regjuleitiη]
tính từ
tự điều chỉnh (máy)


/'self'regjuleitiɳ/

tính từ
tự điều chỉnh (máy)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.