Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-reproach




self-reproach
[,self ri'prout∫]
danh từ
sự tự trách mình, sự ân hận


/'selfri'proutʃ/

danh từ
sự tự trách mình, sự ân hận

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-reproach"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.