Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-righteous




self-righteous
[,self 'rait∫əs]
tính từ
biểu lộ một cách tự mãn rằng mình tin điều mình làm, nghĩ là đúng; tự cho là đúng đắn
a self-righteous person/attitude/remark
người/thái độ/nhận xét tự cao tự đại
a self-righteous demand
lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn


/'self'raitʃəs/

tính từ
tự cho là đúng đắn
a self-righteous demand lời yêu cầu mà mình tự cho là đúng đắn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "self-righteous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.