Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semainier


[semainier]
danh từ
người trực tuần
sổ chấm công hằng tuần
hộp dao cạo bảy lưỡi
xuyến bảy vòng
tù bảy ngăn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.