|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semer
| [semer] | | ngoại động từ | | | gieo | | | Semer du riz | | gieo lúa | | | rải, rắc | | | Semer des fleurs | | rải hoa | | | (nghĩa bóng) gieo rắc, tung | | | Semer la discorde | | gieo rắc bất hoà | | | Semer de faux bruits | | tung tin vịt | | | điểm, điểm đầy | | | Semer ses propos de jurons | | điểm nhiều lời rủa vào câu chuyện của mình | | | (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) bỏ đấy; bỏ rơi (ai) | | | (thông tục, từ cũ nghĩa cũ) vượt lên trước | | | Semer un concurrent | | vượt lên trước đối thủ | | | qui sème le vent récolte la tempête | | | gieo gió gặt bão | | | semer l'argent | | | vung tiền |
|
|
|
|