Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semeur


[semeur]
danh từ giống đực
người gieo hạt
(nghĩa bóng) người gieo rắc; người tung
Semeur de désordres
người gieo rắc lộn xộn
Semeur de faux bruits
người tung tin vịt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.