Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sepulchral




sepulchral
[si'pʌlkrəl]
tính từ
(thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất
có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm
sepulchral voice
giọng sầu thảm


/si'pʌlkrəl/

tính từ
(thuộc) lăng mộ; (thuộc) sự chôn cất
có vẻ tang tóc, buồn bã, sầu thảm
sepulchral voice giọng sầu thảm

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.