Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sequestrable




sequestrable
[si'kwestrəbl]
tính từ
(pháp lý) có thể tịch thu tạm thời được


/si'kwestrəbl/

tính từ
(pháp lý) có thể tịch thu tạm thời được

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.