Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sequestral




sequestral
[si'kwestrəl]
tính từ
(y học) (thuộc) mảnh xương mục (của một khúc xương)


/si'kwestrəl/

tính từ
(y học) (thuộc) mảnh xương mục (của một khúc xương)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.