Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sequin




sequin
['si:kwin]
danh từ
(sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ)
Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn (như) đồng xu, đeo ở áo...)


/'si:kwin/

danh từ
(sử học) đồng xêquin (tiền vàng ở Vơ-ni-zơ)
Xêquin (đồ trang sức hình bản tròn như đồng xu, đeo ở áo...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sequin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.