Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seraph




seraph
['serəf]
danh từ, số nhiều seraphim
['serəfim]
['serəfs]
người nhà trời; thiên thân tối cao
Order of the Seraphim
huân chương hiệp sĩ (của Thuỵ điển)


/'serəf/

danh từ, số nhiều seraphim /'serəfim/, seraphs /'serəfs/
người nhà trời; thiên thân tối cao !Order of the Seraphim
huân chương hiệp sĩ (của Thuỵ điển)

Related search result for "seraph"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.