Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seraskier




seraskier
[,serəs'kiə]
danh từ
tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ)
bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ)


/,serəs'kiə/

danh từ
tổng tư lệnh quân đội (Thổ nhĩ kỳ)
bộ trưởng bộ chiến tranh (Thổ nhĩ kỳ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.