Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sere




sere
[siə]
danh từ
cái hãm cò súng
tính từ & ngoại động từ
(như) sear


/siə/

danh từ
cái hãm cò súng

tính từ & ngoại động từ
(như) sear

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sere"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.