Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serenity




serenity
[si'reniti]
danh từ
cảnh trời quang mây tạnh
cảnh sóng yên biển lặng
sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản


/si'reniti/

danh từ
cảnh trời quang mây tạnh
cảnh sóng yên biển lặng
sự trầm lặng; sự thanh bình, sự thanh thản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serenity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.