Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sergeant





sergeant
['sɑ:dʒənt]
Cách viết khác:
serjeant
['sɑ:dʒənt]
danh từ
(quân sự) hạ sĩ quan có cấp bậc trên hạ sĩ và dưới thượng sĩ; trung sĩ
(ở Anh) cảnh sát viên dưới cấp trung sĩ; hạ sĩ cảnh sát
(ở Hoa Kỳ) sĩ quan cảnh sát dưới cấp đại úy; trung úy cảnh sát


/'sɑ:dʤənt/ (serjeant) /'sɑ:dʤənt/

danh từ
(quân sự) trung sĩ
hạ sĩ cảnh sát
Common Sergeant nhân viên toà án thành phố Luân-đôn

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sergeant"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.