Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sergeant-major




sergeant-major
['sɑ:dʒənt'meidʒə]
danh từ
(quân sự) (ở Anh) thượng sĩ giúp việc cho sĩ quan hành chính một trung đoàn hoặc tiểu đoàn; thượng sĩ
(quân sự) (ở Hoa Kỳ) cấp bậc cao nhất của hàng hạ sĩ quan; thượng sĩ


/'sɑ:dʤənt'meidʤə/

danh từ
(quân sự) thượng sĩ

Related search result for "sergeant-major"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.