|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serialize
serialize | ['siəriəlaiz] |  | ngoại động từ | | |  | xuất bản hoặc phát thanh theo từng kỳ | | |  | a comedy serialized on television in three parts | | | hài kịch phát ba kỳ trên ti vi |
/'siəriəlaiz/
ngoại động từ
xếp theo hàng, xếp theo thứ tự
đăng từng số
|
|
|
|