Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seric




seric
['siərik]
tính từ
(văn học) (thuộc) Trung quốc


/'siərik/

tính từ
(văn học) (thuộc) Trung quốc

Related search result for "seric"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.