Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seringa




seringa
[si'riηgə]
danh từ
(thực vật học) cây cao su
(thực vật học) cây hoa đinh (hoa ngâu) (như) syringa


/si'riɳgə/

danh từ
(thực vật học) cây cao su
(như) syringa

Related search result for "seringa"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.