Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seriously




seriously
['siəriəsli]
phó từ
đứng đắn, nghiêm trang
nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
thật sự, không đùa


/'siəriəsli/

phó từ
đứng đắn, nghiêm trang
nghiêm trọng, trầm trọng, nặng
thật sự, không đùa

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.