Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
serra




serra
['serə]
danh từ
(số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình răng cưa


/'serə/

danh từ
(số nhiều) bộ phận có răng cưa; cấu tạo có hình răng cưa

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "serra"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.